开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/138 | 42120101XNL00058630 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面1列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/138 | 42120101XNL00058629 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面1列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/138 | 42120101XNL00189037 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面1列3层 |