少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/343=2 | 42120101XNL00054349 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面1列3层 |
I287.45/343=2 | 42120101XNL00054348 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面1列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/343=2 | 42120101XNL00153976 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/343=2 | 42120101XNL00142352 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |