天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K250.7/9 | 42120101XNL00187265 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K250.7/9 | 42120101XNL00054364 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列4层 |
K250.7/9 | 42120101XNL00054363 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列4层 |
K250.7/9 | 42120101XNL00081909 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列4层 |
K250.7/9 | 42120101XNL00081908 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列4层 |