淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N81-49/7 | 42120101XNL00118686 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
N81-49/7 | 42120101XNL00058756 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列4层 |
N81-49/7 | 42120101XNL00058755 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列4层 |
N81-49/7 | 42120101XNL00118687 | 已借出 | 二楼少儿借阅三区2排A面2列4层 |
N81-49/7 | 42120101XNL00156574 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区2排A面2列4层 |