十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K103-49/19 | 42120101XNL00058769 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面1列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K103-49/19 | 42120101XNL00058770 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面1列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K103-49/19 | 42120101XNL00099325 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面1列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K103-49/19 | 42120101XNL00099324 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列1层 |