开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.8/2 | 42120101XNL00058772 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.8/2 | 42120101XNL00058771 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.8/2 | 42120101XNL00084476 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列3层 |
C912.8/2 | 42120101XNL00084475 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面2列3层 |