开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I512.45/53 | 42120101XNL00054466 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面9列4层 |
I512.45/53 | 42120101XNL00054467 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面9列4层 |
I512.45/53 | 42120101XNL00182741 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I512.45/53 | 42120101XNL00153761 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I512.45/53 | 42120101XNL00141679 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |