开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G78/36 | 42120101XNL00096563 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面3列3层 |
G78/36 | 42120101XNL00050744 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面3列2层 |
G78/36 | 42120101XNL00096562 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面3列3层 |
G78/36 | 42120101XNL00185081 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面3列3层 |
G78/36 | 42120101XNL00050745 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面3列2层 |