少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.22/4 | 42120101XNL00058828 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面3列3层 |
J292.22/4 | 42120101XNL00058827 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面3列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.22/4 | 42120101XNL00155688 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J292.22/4 | 42120101XNL00155673 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |