少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/340 | 42120101XNL00058845 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/340 | 42120101XNL00058846 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列3层 |
I287.45/340 | 42120101XNL00148684 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列3层 |