开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/114 | 42120101XNL00064127 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/114 | 42120101XNL00064128 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面2列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/114 | 42120101XNL00143884 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |