少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/111 | 42120101XNL00064133 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面2列1层 |
H194.1/111 | 42120101XNL00064134 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面2列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/111 | 42120101XNL00148660 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面2列1层 |