碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.1/4 | 42120101XNL00050866 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区2排A面1列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.1/4 | 42120101XNL00083943 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面5列1层 |
B222.1/4 | 42120101XNL00050865 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面5列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.1/4 | 42120101XNL00083944 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面5列6层 |