开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/89 | 42120101XNL00050873 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区11排A面2列2层 |
Z228.1/89 | 42120101XNL00088998 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面2列2层 |
Z228.1/89 | 42120101XNL00050874 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区11排A面2列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/89 | 42120101XNL00088997 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面2列2层 |