少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/233 | 42120101XNL00058963 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列2层 |
I287.7/233 | 42120101XNL00058964 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/233 | 42120101XNL00144277 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列2层 |
I287.7/233 | 42120101XNL00189587 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列1层 |