淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I513.84/1 | 42120101XNL00058991 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面4列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I513.84/1 | 42120101XNL00058992 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I513.84/1 | 42120101XNL00148874 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |