开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/87 | 42120101XNL00050910 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区11排A面2列2层 |
Z228.1/87 | 42120101XNL00050909 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区11排A面2列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/87 | 42120101XNL00115432 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面1列3层 |
Z228.1/87 | 42120101XNL00115431 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面1列3层 |