开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/227 | 42120101XNL00059033 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面2列1层 |
I287.7/227 | 42120101XNL00130460 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面2列1层 |
I287.7/227 | 42120101XNL00130461 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/227 | 42120101XNL00059034 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面2列1层 |
I287.7/227 | 42120101XNL00189292 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面2列1层 |