开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/341 | 42120101XNL00059066 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面27列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/341 | 42120101XNL00059065 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/341 | 42120101XNL00155313 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |