少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/70:11 | 42120101XNL00050974 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列1层 |
Z228.1/70:11 | 42120101XNL00050973 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列1层 |
Z228.1/70:11 | 42120101XNL00117245 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/70:11 | 42120101XNL00117246 | 不可用 | 二楼少儿借阅一区15排A面2列2层 |
Z228.1/70:11 | 42120101XNL00144035 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面2列2层 |