开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I14/165 | 42120101XNL00183889 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区1排A面3列4层 |
I14/165 | 42120101XNL00054849 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区1排A面3列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I14/165 | 42120101XNL00054848 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I14/165 | 42120101XNL00152886 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I14/165 | 42120101XNL00143300 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |