少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J214-49/5 | 42120101XNL00059171 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面1列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J214-49/5 | 42120101XNL00059172 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面1列3层 |
J214-49/5 | 42120101XNL00130348 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面2列1层 |
J214-49/5 | 42120101XNL00130349 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面1列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J214-49/5 | 42120101XNL00163261 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |