天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/325:16 | 42120101XNL00064219 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.45/325:16 | 42120101XNL00150362 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/325:16 | 42120101XNL00064220 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面4列1层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/325:16 | 42120101XNL00189693 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |