少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/99 | 42120101XNL00059196 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面4列1层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/99 | 42120101XNL00059195 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面1列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/99 | 42120101XNL00175880 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列1层 |