开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/98 | 42120101XNL00059200 | 不可用 | 二楼少儿借阅一区12排B面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/98 | 42120101XNL00059199 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区11排B面3列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.2/98 | 42120101XNL00175879 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列1层 |