开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.2/38 | 42120101XNL00051029 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面1列3层 |
Z228.2/38 | 42120101XNL00066929 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面1列3层 |
Z228.2/38 | 42120101XNL00066928 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面1列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.2/38 | 42120101XNL00051030 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面1列3层 |