开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q959.7/11 | 42120101XNL00059210 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面4列1层 |
Q959.7/11 | 42120101XNL00175756 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q959.7/11 | 42120101XNL00059209 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面4列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q959.7/11 | 42120101XNL00146373 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |