少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q98-49/6 | 42120101XNL00059218 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面2列3层 |
Q98-49/6 | 42120101XNL00059217 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面2列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q98-49/6 | 42120101XNL00146566 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q98-49/6 | 42120101XNL00175749 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |