清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K9-49/9 | 42120101XNL00059282 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排B面3列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K9-49/9 | 42120101XNL00059281 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区9排A面2列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K9-49/9 | 42120101XNL00162746 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K9-49/9 | 42120101XNL00189668 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |