少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K953.1/1 | 42120101XNL00059288 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K953.1/1 | 42120101XNL00059287 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面3列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K953.1/1 | 42120101XNL00160912 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |