清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K917.1/1 | 42120101XNL00059290 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K917.1/1 | 42120101XNL00059289 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K917.1/1 | 42120101XNL00143512 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K917.1/1 | 42120101XNL00189029 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |