天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K937.65/1 | 42120101XNL00059300 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K937.65/1 | 42120101XNL00059299 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K937.65/1 | 42120101XNL00143920 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K937.65/1 | 42120101XNL00160890 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |