少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D648/13 | 42120101XNL00059315 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面3列3层 |
D648/13 | 42120101XNL00084495 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面3列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D648/13 | 42120101XNL00059316 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面3列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D648/13 | 42120101XNL00084496 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区5排A面4列3层 |