少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S-01/1=2 | 42120101XNL00130996 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列1层 |
S-01/1=2 | 42120101XNL00059352 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列1层 |
S-01/1=2 | 42120101XNL00059351 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
S-01/1=2 | 42120101XNL00130997 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区14排B面2列1层 |