南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q95-49/55 | 42120101XNL00131426 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排A面3列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q95-49/55 | 42120101XNL00131427 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面2列1层 |
Q95-49/55 | 42120101XNL00059403 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排A面2列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q95-49/55 | 42120101XNL00059404 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区11排A面2列2层 |