少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
U448-49/2 | 42120101XNL00059532 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列3层 |
U448-49/2 | 42120101XNL00059531 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
U448-49/2 | 42120101XNL00106725 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区9排A面5列1层 |
U448-49/2 | 42120101XNL00106726 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区9排A面5列1层 |