少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V271-49/6 | 42120101XNL00117728 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列4层 |
V271-49/6 | 42120101XNL00059537 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列4层 |
V271-49/6 | 42120101XNL00117729 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V271-49/6 | 42120101XNL00059538 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
V271-49/6 | 42120101XNL00149080 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |