少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/204 | 42120101XNL00045175 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/204 | 42120101XNL00045176 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面3列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/204 | 42120101XNL00153592 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.45/204 | 42120101XNL00143805 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |