淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/130 | 42120101XNL00045293 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列2层 |
I287.47/130 | 42120101XNL00045294 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/130 | 42120101XNL00119790 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/130 | 42120101XNL00119789 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列1层 |
I287.47/130 | 42120101XNL00148466 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区4排B面4列1层 |