开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=4/1 | 42120101XNL00098858 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列2层 |
K827=4/1 | 42120101XNL00098857 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列2层 |
K827=4/1 | 42120101XNL00040054 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=4/1 | 42120101XNL00040053 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列7层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=4/1 | 42120101XNL00163637 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |