开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.8/135 | 42120101XNL00045309 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面30列4层 |
I247.8/135 | 42120101XNL00045310 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面30列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.8/135 | 42120101XNL00154525 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.8/1453 | 2835163 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |