少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.616/17 | 42120101XNL00040083 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面8列5层 |
K835.616/17 | 42120101XNL00040082 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面8列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.616/17 | 42120101XNL00185861 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.616/17 | 42120101XNL00163079 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |