碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/68 | 42120101XNL00040127 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/68 | 42120101XNL00040126 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列6层 |
K825.38/68 | 42120101XNL00098749 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列6层 |
K825.38/68 | 42120101XNL00098748 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列6层 |