开架借阅区
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I267/580 | 42120101XNL00045431 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面20列4层 |
| I267/580 | 42120101XNL00045432 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面20列4层 |
碧桂园社区香城书房
| Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
|---|---|---|---|
| I267/580 | 42120101XNL00093896 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
| I267/580 | 42120101XNL00093897 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |