开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/76 | 42120101XNL00119679 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面1列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/76 | 42120101XNL00064393 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区15排A面1列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.1/76 | 42120101XNL00064394 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面1列2层 |
Z228.1/76 | 42120101XNL00119680 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排B面1列2层 |