开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=49/42 | 42120101XNL00040187 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列3层 |
K827=49/42 | 42120101XNL00182771 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列3层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=49/42 | 42120101XNL00040186 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列1层 |