开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.2/32 | 42120101XNL00072071 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排B面5列1层 |
Z228.2/32 | 42120101XNL00072070 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区10排B面5列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z228.2/32 | 42120101XNL00051198 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面3列1层 |
Z228.2/32 | 42120101XNL00051197 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区12排A面3列1层 |