开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.14/11 | 42120101XNL00051214 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面5列2层 |
B222.14/11 | 42120101XNL00051213 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面5列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B222.14/11 | 42120101XNL00119447 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列2层 |
B222.14/11 | 42120101XNL00119448 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列2层 |