开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I534.88/25 | 42120101XNL00045503 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面4列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I534.88/25 | 42120101XNL00045504 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面4列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I534.88/25 | 42120101XNL00153518 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I534.88/25 | 42120101XNL00141769 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |