南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/106 | 42120101XNL00064426 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排A面2列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/106 | 42120101XNL00064427 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面4列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/106 | 42120101XNL00155232 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面4列4层 |
I287.5/106 | 42120101XNL00143973 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面4列4层 |